Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pucier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/py.sje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pucier
/py.sje/
puciers
/py.sje/
pucier
gđ
/py.sje/
(
Thông tục
)
Giường
.
(
Thông tục
)
Cây
mã
đề
bọ chét
.
Tham khảo
sửa
"
pucier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)