Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑɪ.ə.lən/

Danh từ sửa

ptyalin /ˈtɑɪ.ə.lən/

  1. (Sinh vật học) Tyalin, men nước bọt.

Tham khảo sửa