Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tə.ˈrɪ.də.ˌfɑɪt/

Danh từ sửa

pteridophyte /tə.ˈrɪ.də.ˌfɑɪt/

  1. Loại cây không có hoa (đặc biệt (như) cây dương xỉ).

Tham khảo sửa