Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɑɪ.kə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl.li/

Phó từ sửa

psychologically /ˌsɑɪ.kə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl.li/

  1. (Thuộc) Tâm lý.
  2. (Thuộc) Tâm lý học.

Tham khảo sửa