psi
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈsɑɪ] |
Danh từ sửa
psi /ˈsɑɪ/
Tham khảo sửa
- "psi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /psi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
psi /psi/ |
psi /psi/ |
psi gđ /psi/
- Psi (chữ cái Hy Lạp).
Tham khảo sửa
- "psi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)