Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsuː.də.ˌmɔr.ˌfɪ.zᵊm/

Danh từ sửa

pseudomorphism /ˈsuː.də.ˌmɔr.ˌfɪ.zᵊm/

  1. <khoáng> hiện tượng giả đồng hình.

Tham khảo sửa