Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑːl.ˈtɪr.i.əm/

Danh từ sửa

psalterium /sɑːl.ˈtɪr.i.əm/

  1. Dạ lá sách (động vật nhai lại).

Tham khảo sửa