Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁyd.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pruderie
/pʁyd.ʁi/
pruderies
/pʁyd.ʁi/

pruderie gc /pʁyd.ʁi/

  1. (Văn học) Sự ra vẻ đoan trang, sự đoan trang ngoài mặt.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thái độ đoan trang ngoài mặt; cử chỉ đoan trang ngoài mặt.

Tham khảo sửa