Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑːk.sə.ˌmoʊ/

Tính từ sửa

proximo /ˈprɑːk.sə.ˌmoʊ/

  1. Vào tháng tới, vào tháng sau.
    on the 10th proximo — vào ngày 10 tháng sau

Tham khảo sửa