Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prowler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɑʊ.ə.lɜː/
Danh từ
sửa
prowler
/ˈprɑʊ.ə.lɜː/
Thú
đi
rình mò
kiếm
mồi
.
Kẻ
đi
lang
tháng
,
kẻ
đi
rình mò
ăm
trộm
.
Tham khảo
sửa
"
prowler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)