Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
provin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
provin
gđ
(
Nông nghiệp
)
Cành
nho
chiết
(bằng cách uốn mà vùi xuống đất).
Hố
chiết
(vùi cành nho xuống mà chiết).
Tham khảo
sửa
"
provin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)