Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑː.vən.dɜː/

Danh từ sửa

provender /ˈprɑː.vən.dɜː/

  1. Cỏ khô (cho súc vật).
  2. (Đùa cợt) Thức ăn (cho người).

Tham khảo sửa