Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁu.ɛs/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
prouesse
/pʁu.ɛs/
prouesses
/pʁu.ɛs/

prouesse gc /pʁu.ɛs/

  1. Kỳ công, kỳ tích.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa