Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /proʊ.ˈtruː.ʒən/

Danh từ sửa

protrusion /proʊ.ˈtruː.ʒən/

  1. Sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra.
  2. Chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra.

Tham khảo sửa