protrude
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /proʊ.ˈtruːd/
Ngoại động từ sửa
protrude ngoại động từ /proʊ.ˈtruːd/
- Kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu.
Chia động từ sửa
protrude
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
protrude nội động từ /proʊ.ˈtruːd/
Chia động từ sửa
protrude
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "protrude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)