Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈproʊ.tə.ˌneɪt/

Nội động từ sửa

protonate nội động từ /ˈproʊ.tə.ˌneɪt/

  1. Có thêm một proton.

Ngoại động từ sửa

protonate ngoại động từ /ˈproʊ.tə.ˌneɪt/

  1. Thêm một proton vào.

Tham khảo sửa