Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈtɛkt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

protect ngoại động từ /prə.ˈtɛkt/

  1. Bảo vệ, bảo hộ, che chở.
    to protect someone from (against) danger — che chở ai khỏi bị nguy hiểm
  2. Bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài).
  3. (Kỹ thuật) Lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn).
  4. (Thương nghiệp) Cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu... ).

Tham khảo sửa