prostration
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /prɑː.ˈstreɪ.ʃən/
Danh từ sửa
prostration (đếm được và không đếm được, số nhiều prostrations)
- Sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài.
- Sự phủ phục.
- Sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức.
Tham khảo sửa
- "prostration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pʁɔs.tʁa.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
prostration /pʁɔs.tʁa.sjɔ̃/ |
prostrations /pʁɔs.tʁa.sjɔ̃/ |
prostration gc /pʁɔs.tʁa.sjɔ̃/
- (Y học) Trạng thái lả.
- (Tôn giáo) Sự sụp lạy.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "prostration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)