Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑːs.pə.rəs.li/

Phó từ sửa

prosperously /ˈprɑːs.pə.rəs.li/

  1. Thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công.

Tham khảo sửa