Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
prosopopées
/pʁɔ.zɔ.pɔ.pe/
prosopopées
/pʁɔ.zɔ.pɔ.pe/

prosopopée gc

  1. (Văn học) Phép hoạt dụ, phép nhân hóa (cho những vật vô tri những người chết nói).

Tham khảo sửa