proselytize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈprɑː.sə.lə.ˌtɑɪz/
Nội động từ sửa
proselytize nội động từ
- Truyền đạo, truyền giáo, truyền bá (tư tưởng)
Ngoại động từ sửa
proselytize ngoại động từ
Chia động từ sửa
proselytize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "proselytize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)