prose
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈproʊz/
Hoa Kỳ | [ˈproʊz] |
Danh từ sửa
prose /ˈproʊz/
- Văn xuôi.
- Bài nói chán ngắt.
- Tính tầm thường, tính dung tục.
- (Tôn giáo) Bài tụng ca.
- (Định ngữ) (thuộc) văn xuôi.
- prose works — những tác phẩm văn xuôi
- prose writer — nhà viết văn xuôi
Tham khảo sửa
- "prose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pʁɔz/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
prose /pʁɔz/ |
prose /pʁɔz/ |
prose gc /pʁɔz/
- Văn xuôi.
- (Thân mật) Giọng văn; bức thư.
- La prose administrative — giọng văn hành chính
- J'ai lu votre prose — tôi đã đọc bức thư của anh
- (Tôn giáo) Bài thành ca bằng tiếng La tinh.
- faire de la prose sans le savoir — làm giỏi mà không tự biết; thành công mà không hay
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "prose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)