Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈpoʊ.nənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

proponent /prə.ˈpoʊ.nənt/

  1. Đề nghị, đề xuất, đề xướng.

Danh từ sửa

proponent /prə.ˈpoʊ.nənt/

  1. Người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng (một kiến nghị... ).

Tham khảo sửa