Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
propitiation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/proʊ.ˌpɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
propitiation
/proʊ.ˌpɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Sự
làm lành
;
sự
làm dịu
,
sự
làm
nguôi
.
Quà
để
làm lành
;
quà
để
làm
nguôi
.
Tham khảo
sửa
"
propitiation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)