Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌproʊ.fə.ˈlæk.tɪk/

Tính từ sửa

prophylactic /ˌproʊ.fə.ˈlæk.tɪk/

  1. Phòng bệnh.
    prophylactic medicine — thuốc phòng bệnh

Danh từ sửa

prophylactic /ˌproʊ.fə.ˈlæk.tɪk/

  1. Thuốc phòng bệnh.
  2. Phương pháp phòng bệnh.
  3. Bao cao su chống thụ thai.

Tham khảo sửa