Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

propellent

  1. Đẩy đi, đẩy tới.

Danh từ sửa

propellent

  1. Cái đẩy đi, máy đẩy tới.
  2. Chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi).

Tham khảo sửa