propagandize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈɡæn.ˌdɑɪz/
Động từ sửa
propagandize /.ˈɡæn.ˌdɑɪz/
- Tuyên truyền.
- to propagandize democratic principles — tuyên truyền những nguyên tắc dân chủ
Chia động từ sửa
propagandize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "propagandize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)