Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑː.mən.ˌtɔr.i/

Danh từ sửa

promontory /ˈprɑː.mən.ˌtɔr.i/

  1. (Địa lý,địa chất) Mũi đất.
  2. (Giải phẫu) Chỗ lồi lên (ở cơ thể).

Tham khảo sửa