promiscuity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌprɑː.mə.ˈskjuː.ə.ti/
Danh từ sửa
promiscuity /ˌprɑː.mə.ˈskjuː.ə.ti/
- Trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn.
- Tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn.
Tham khảo sửa
- "promiscuity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)