promener
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pʁɔm.ne/
Ngoại động từ sửa
promener ngoại động từ /pʁɔm.ne/
- Đi dạo, dạo chơi.
- (Nghĩa bóng) Dạo quanh, lượn quanh.
- Ruisseau qui se promène paresseusement dans la plaine — dòng suối uể oải lượn quanh đồng bằng
- allez vous promener! — cút đi! xéo!
Tham khảo sửa
- "promener", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)