Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁɔ.i.be/

Ngoại động từ sửa

prohiber ngoại động từ /pʁɔ.i.be/

  1. Cấm.
    Prohiber l’exportation des céréales — cấm xuất cảng ngũ cốc

Tham khảo sửa