Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈɡrɛ.sɪ.ˌvɪ.zəm/

Danh từ sửa

progressivism /prə.ˈɡrɛ.sɪ.ˌvɪ.zəm/

  1. Thuyết tiến bộ.

Tham khảo sửa