Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌprɑː.fə.ˈtɪr/

Danh từ sửa

profiteer /ˌprɑː.fə.ˈtɪr/

  1. Kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi.

Nội động từ sửa

profiteer nội động từ /ˌprɑː.fə.ˈtɪr/

  1. Trục lợi, đầu cơ trục lợi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa