Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈproʊ.ˌfɑɪ.liɳ/

Động từ sửa

profiling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "profile" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

profiling /ˈproʊ.ˌfɑɪ.liɳ/

  1. Sự gia công định hình; sự chép hình.

Tham khảo sửa