Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈfɛst/

Động từ sửa

professed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của profess

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

professed /prə.ˈfɛst/

  1. Công khai, không che giấu.
    a professed enemy of capitalism — kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư bản
  2. Tự xưng, tự nhận.
    a professed doctor of medicine — người tự xưng là bác sĩ y khoa
  3. (Tôn giáo) Đã phát nguyện.
    a professed nun — sư nữ đã phát nguyện; bà xơ đã phát nguyện

Tham khảo sửa