prof
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈprɑːf/
Danh từ sửa
prof /ˈprɑːf/
Tham khảo sửa
- "prof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pʁɔf/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
prof /pʁɔf/ |
profs /pʁɔ.fe.sœʁ/ |
prof gđ /pʁɔf/
- (Thân mật) Giáo sư (viết tắt của professeur).
Tham khảo sửa
- "prof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)