Tiếng Anh sửa

 
procurator

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑː.kjə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ sửa

procurator /ˈprɑː.kjə.ˌreɪ.tɜː/

  1. (Pháp lý) Kiểm sát trưởng, biện .
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)