Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈkrəs.ti.ən/

Tính từ sửa

procrustean /prə.ˈkrəs.ti.ən/

  1. (Thuộc) Xem Procrustes
  2. (Nghĩa bóng) ép; khiên cưỡng.

Tham khảo sửa