Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
probational
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
probational
Có
tính chất
thử thách
, có
tính chất
tập sự
; để
thử thách
, để
tập sự
.
(
Pháp lý
)
Mang
tính chất
tạm
tha
có
theo dõi
; để
tạm
tha
có
theo dõi
.
Tham khảo
sửa
"
probational
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)