Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌfɑɪ.tɪŋ/

Danh từ sửa

prizefighting /.ˌfɑɪ.tɪŋ/

  1. Quyền Anh đấu lấy tiền.

Tham khảo sửa