Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
privilégier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁi.vi.le.ʒje/
Ngoại động từ
sửa
privilégier
ngoại động từ
/pʁi.vi.le.ʒje/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) .
Cho
đặc quyền
,
đặc
huệ
.
Ưu đãi
.
Tham khảo
sửa
"
privilégier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)