Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɪnts.dəm/

Danh từ sửa

princedom /ˈprɪnts.dəm/

  1. Tước hoàng thân; địa vị ông hoàng.
  2. Lãnh địa của hoàng thân.

Tham khảo sửa