primordiality
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
primordiality
- Trạng thái có từ lúc ban đầu, trạng thái ban xơ, trạng thái đầu tiên, trạng thái nguyên thuỷ.
- Căn nguyên, căn bản.
Tham khảo sửa
- "primordiality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)