Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑɪ.miɳ/

Động từ sửa

priming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "prime" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

priming /ˈprɑɪ.miɳ/

  1. Sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ.
  2. (Thông tục) Sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích.
  3. Sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói... ).
  4. Sự sơn lót; lớp sơn lót.
  5. Đường để pha vào bia.
  6. (Sử học) Sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng).

Tham khảo sửa