Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprist.ˌrɪ.dᵊn/

Tính từ sửa

priest-ridden /ˈprist.ˌrɪ.dᵊn/

  1. Bị bọn thầy tu khống chế.

Tham khảo sửa