Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈɪn.ˌdɛks/

Danh từ sửa

price index / ˈɪn.ˌdɛks/

  1. (Kinh tế học) Chỉ số giá.

Tham khảo sửa