Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛ.və.lənts/

Danh từ sửa

prevalence /ˈprɛ.və.lənts/

  1. Sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp.

Tham khảo sửa