Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɪ.ti.li/

Phó từ sửa

prettily /ˈprɪ.ti.li/

  1. Xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp.
  2. Hay hay.

Tham khảo sửa