Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

presupposition

  1. Sự giả định trước, sự phỏng định trước, sự đoán chừng trước.
  2. Điều giả định trước, điều phỏng định trước, điều đoán chừng trước.

Tham khảo sửa