Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

presidential

  1. (Thuộc) Chủ tịch; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) tổng thống.
    presidential place — dinh chủ tịch, dinh tổng thống
    presidential year — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) năm bầu tổng thống

Tham khảo sửa